|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Trường
Đại học Ngoại ngữ |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2017 |
Môn Cơ sở |
Phòng
thi: 1(P201-C1) |
Thời gian thi:13h00
Ngày 09/9/2017 |
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Môn thi |
Ký tên |
Ghi chú |
Đọc-TV-NP |
Viết |
Phỏng
vấn |
1 |
04001 |
Vũ Văn Dinh |
Nam |
10/3/1983 |
NLSD tiếng Nga |
|
|
|
|
2 |
04006 |
Bùi Thị Hương Loan |
Nữ |
26/05/1990 |
NLSD Tiếng Nga |
|
|
|
|
3 |
04007 |
Nguyễn Huy Mạnh |
Nam |
5/7/7990 |
NLSD Tiếng Nga |
|
|
|
|
4 |
04021 |
Đặng Ngọc Ánh |
Nữ |
17/12/1995 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
5 |
04022 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
12/2/1993 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
6 |
04023 |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
14/04/1995 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
7 |
04024 |
Nguyen Phuong Man Ngoc |
Nữ |
29/12/1992 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
8 |
04025 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Nữ |
24/12/1991 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
9 |
04026 |
Dinh Dieu Thuy |
Nữ |
26/08/1992 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
10 |
04027 |
Phùng Thị Hồng Thương |
Nữ |
9/11/1990 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
11 |
04028 |
Nguyen Thu Trang |
Nữ |
26/09/1991 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
12 |
04029 |
Nguyễn Thị Hòa Vân |
Nữ |
26/10/1992 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
13 |
04030 |
Phạm Thanh Vân |
Nữ |
21/05/1995 |
NLSD Tiếng Đức |
|
|
|
|
Tổng số thí sinh trong danh sách: 13 |
|
Số bài thi .... |
|
Cán bộ coi thi thứ nhất |
|
Cán bộ coi thi thứ hai |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
|
|
|
ĐẠI
HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Trường
Đại học Ngoại ngữ |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2017 |
Môn Cơ sở |
Phòng
thi: 2(P202-C1) |
Thời gian thi:13h00
Ngày 09/9/2017 |
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Môn thi |
Ký tên |
Ghi chú |
Đọc-TV-NP |
Viết |
Phỏng
vấn |
1 |
04002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
24/10/1989 |
NLSD Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
2 |
04003 |
Phạm Ngọc Thu Hiền |
Nữ |
20/07/1990 |
NLSD Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
3 |
04004 |
Trần Thị Lý |
Nữ |
13/08/1982 |
NLSD Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
4 |
04005 |
Vũ Thị Ngoan |
Nữ |
4/1/1991 |
NLSD Tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
5 |
04010 |
Ngô Hoài Điệp |
Nam |
13/10/1981 |
NLSD tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
6 |
04011 |
Thang Thanh Hiệp |
Nữ |
23/02/1983 |
NLSD tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
7 |
04012 |
Trần Thị Tuyết Mai |
Nữ |
9/12/1995 |
NLSD tiếng Trung Quốc |
|
|
|
|
8 |
04013 |
Đào Hoàng Anh |
Nữ |
2/1/1994 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
9 |
04014 |
Hoàng Diệp Anh |
Nữ |
6/8/1990 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
10 |
04015 |
Nguyen Truong Giang |
Nam |
5/2/1979 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
11 |
04016 |
Lê Thị Thúy Hằng |
Nữ |
24/03/1987 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
12 |
04017 |
Phạm Thị Huyền |
Nữ |
4/4/1985 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
13 |
04018 |
Lương Mai Linh |
Nữ |
29/07/1989 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
14 |
04019 |
Vũ Kiều Hà My |
Nữ |
25/06/1995 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
15 |
04020 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
Nữ |
12/6/1993 |
NLSD Tiếng Nhật Bản |
|
|
|
|
Tổng số thí sinh trong danh sách: 15 |
|
Số bài thi .... |
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi thứ nhất |
|
Cán bộ coi thi thứ hai |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
|
|
|
ĐẠI
HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Trường
Đại học Ngoại ngữ |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2017 |
Môn Cơ sở |
Phòng thi: 3(P203-C1) |
Thời gian thi:13h00
Ngày 09/9/2017 |
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Môn thi |
Ký tên |
Ghi chú |
Đọc-TV-NP |
Viết |
Phỏng
vấn |
1 |
04050 |
Bùi Thị Lan Anh |
Nữ |
21/08/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
2 |
04051 |
Nguyễn Kiều Anh |
Nữ |
6/9/1990 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
3 |
04052 |
Nguyễn Chí Cường |
Nam |
7/6/1982 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
4 |
04053 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
10/12/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
5 |
04054 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
4/8/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
6 |
04055 |
Hoàng Trung Đức |
Nam |
15/08/1990 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
7 |
04056 |
Hoàng Thị Thu Giang |
Nữ |
29/07/1979 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
8 |
04057 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
11/7/1992 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
9 |
04058 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
31/08/1986 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
10 |
04059 |
Quách Thị Hải Hạnh |
Nữ |
20/10/1978 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
11 |
04060 |
Nguyễn Anh Hào |
Nam |
5/9/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
12 |
04061 |
Ngô Thị Hằng |
Nữ |
22/01/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
13 |
04062 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
7/5/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
14 |
04063 |
Quách Thị Thu Hằng |
Nữ |
7/10/1980 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
15 |
04064 |
Vũ Thị Thu Hằng |
Nữ |
18/01/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
16 |
04065 |
Trần Thị Hậu |
Nữ |
13/04/1985 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
17 |
04066 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
30/12/1992 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
18 |
04067 |
Trần Thị Hoa |
Nữ |
12/9/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
19 |
04068 |
Trần Thị Thanh Hoa |
Nữ |
29/04/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
20 |
04069 |
Lộc Thị Thanh Hòa |
Nữ |
15/04/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
21 |
04070 |
Bùi Thị Hồng |
Nữ |
7/8/1986 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
22 |
04071 |
Lương Thị Bích Huệ |
Nữ |
20/02/1985 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
23 |
04072 |
Hồ Thu Huyền |
Nữ |
9/3/1984 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
24 |
04073 |
Lê Thị Huyền |
Nữ |
24/11/1983 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
Tổng số thí sinh trong danh sách: 24 |
|
Số bài thi .... |
|
Cán bộ coi thi thứ nhất |
|
Cán bộ coi thi thứ hai |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
|
|
|
ĐẠI
HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Trường
Đại học Ngoại ngữ |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2017 |
Môn Cơ sở |
Phòng
thi: 4(P204-C1) |
Thời gian thi:13h00
Ngày 09/9/2017 |
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Môn thi |
Ký tên |
Ghi chú |
Đọc-TV-NP |
Viết |
Phỏng
vấn |
1 |
04074 |
Trần Thị Mai Huyền |
Nữ |
20/08/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
2 |
04075 |
Vũ Diệu Huyền |
Nữ |
22/07/1984 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
3 |
04076 |
Ngô Mạnh Hùng |
Nam |
2/2/1984 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
4 |
04077 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
6/1/1991 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
5 |
04078 |
Trịnh Thu Hương |
Nữ |
21/06/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
6 |
04079 |
Nguyễn Thúy Hường |
Nữ |
14/09/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
7 |
04080 |
Nguyễn Văn Kết |
Nam |
22/01/1978 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
8 |
04081 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Nữ |
6/11/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
9 |
04082 |
Nguyễn Mỹ Linh |
Nữ |
5/10/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
10 |
04083 |
Phan Thị Mỹ Linh |
Nữ |
29/08/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
11 |
04084 |
Bùi Thị Mai Loan |
Nữ |
23/10/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
12 |
04085 |
Dương Thị Loan |
Nữ |
17/08/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
13 |
04086 |
Nguyễn Phương Loan |
Nữ |
20/06/1990 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
14 |
04087 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
Nữ |
7/5/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
15 |
04088 |
Lê Hằng Nga |
Nữ |
3/9/1988 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
16 |
04089 |
Vương Thị Kiều Nga |
Nữ |
22/11/1978 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
17 |
04090 |
Đỗ Thị Ngân |
Nữ |
21/04/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
18 |
04091 |
Phạm Hoàng Thu Ngân |
Nữ |
11/8/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
19 |
04092 |
Bùi Bích Ngọc |
Nữ |
31/07/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
20 |
04093 |
Hoàng Bích Ngọc |
Nữ |
23/06/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
21 |
04094 |
Nguyễn Mai Ngọc |
Nữ |
4/7/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
22 |
04095 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
13/03/1991 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
23 |
04096 |
Lương Huệ Phương |
Nữ |
1/11/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
24 |
04097 |
Đặng Thị Phượng |
Nữ |
15/10/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
Tổng số thí sinh trong danh sách: 24 |
|
Số bài thi .... |
|
Cán bộ coi thi thứ nhất |
|
Cán bộ coi thi thứ hai |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
|
|
|
ĐẠI
HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Trường
Đại học Ngoại ngữ |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2017 |
Môn Cơ sở |
Phòng
thi: 5(P205-C1) |
Thời gian thi:13h00
Ngày 09/9/2017 |
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Môn thi |
Ký tên |
Ghi chú |
Đọc-TV-NP |
Viết |
Phỏng
vấn |
1 |
04098 |
Trần Thị Phượng |
Nữ |
5/6/1990 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
2 |
04099 |
Hàn Thục Quyên |
Nữ |
5/10/1991 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
3 |
04100 |
Lê Thị Quyên |
Nữ |
16/03/1987 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
4 |
04101 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nam |
9/9/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
5 |
04102 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
4/2/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
6 |
04103 |
Đỗ Phương Thảo |
Nữ |
28/05/1985 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
7 |
04104 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
4/5/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
8 |
04105 |
Hoàng Cao Thắng |
Nam |
27/09/1980 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
9 |
04106 |
Phạm Thị Hồng Thắm |
Nữ |
5/2/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
10 |
04107 |
Trần Thị Thơm |
Nữ |
19/07/1980 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
11 |
04108 |
Lê Thị Thu |
Nữ |
10/12/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
12 |
04109 |
Phạm Thị Thu |
Nữ |
22/11/1977 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
13 |
04110 |
Đặng Thị Thùy |
Nữ |
16/03/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
14 |
04111 |
Nguyễn Thủy Tiên |
Nữ |
3/8/1992 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
15 |
04112 |
Nguyễn Thảo Trà |
Nữ |
1/7/1991 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
16 |
04113 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
17/03/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
17 |
04114 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
4/2/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
18 |
04115 |
Nguyễn Phương Trinh |
Nữ |
20/01/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
19 |
04116 |
Trịnh Thị Tuyến |
Nữ |
4/10/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
20 |
04117 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
6/2/1984 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
21 |
04118 |
Phạm Lê Vân |
Nữ |
7/1/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
22 |
04119 |
Vũ Thị Vân |
Nữ |
28/12/1984 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
23 |
04120 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
3/3/1977 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
24 |
04121 |
Phạm Thị Yến |
Nữ |
21/05/1989 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
Tổng số thí sinh trong danh sách: 24 |
|
Số bài thi .... |
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi thứ nhất |
|
Cán bộ coi thi thứ hai |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
|
|
|
ĐẠI
HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Trường
Đại học Ngoại ngữ |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2017 |
Môn Cơ sở |
Phòng
thi: 6(P206-C1) |
Thời gian thi:13h00
Ngày 09/9/2017 |
|
STT |
SBD |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Môn thi |
Ký tên |
Ghi chú |
Đọc-TV-NP |
Viết |
Phỏng
vấn |
1 |
04008 |
Bùi Mai Ly |
Nữ |
13/10/1995 |
NLSD Tiếng Pháp |
|
|
|
|
2 |
04009 |
Hoàng Diệu Tú |
Nữ |
19/10/1991 |
NLSD Tiếng Pháp |
|
|
|
|
3 |
04031 |
Hoàng Hải Chi |
Nữ |
13/11/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
4 |
04032 |
Bùi Thị Hoàng Hà |
Nữ |
18/10/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
5 |
04033 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Nữ |
5/10/1982 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
6 |
04034 |
Hoàng Yến Hoa |
Nữ |
1/2/1992 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
7 |
04035 |
Lê Thị Thu Huyền |
Nữ |
9/6/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
8 |
04036 |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
Nữ |
8/9/1993 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
9 |
04037 |
Cao Thị Mai Hương |
Nữ |
11/12/1991 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
10 |
04038 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
30/10/1981 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
11 |
04039 |
Tô Thị Thu Hương |
Nữ |
7/12/1986 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
12 |
04040 |
Đỗ Thị Hải Linh |
Nữ |
17/09/1990 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
13 |
04041 |
Lã Thị Phương Loan |
Nữ |
26/06/1977 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
14 |
04042 |
Trần Thị Mến |
Nữ |
7/5/1992 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
15 |
04043 |
Nguyễn Hà My |
Nữ |
14/11/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
16 |
04044 |
Trương Vĩnh Ngân |
Nữ |
24/04/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
17 |
04045 |
Dương Thị Quỳnh Oanh |
Nữ |
5/11/1986 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
18 |
04046 |
Nguyễn Thị Yến Phượng |
Nữ |
24/01/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
19 |
04047 |
Mai Thị Thu Thảo |
Nữ |
13/10/1995 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
20 |
04048 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
21/10/1986 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
21 |
04049 |
Trần Minh Trang |
Nữ |
23/12/1994 |
NLSD tiếng Anh |
|
|
|
|
Tổng số thí sinh trong danh sách: 21 |
|
Số bài thi .... |
|
|
|
|
|
Cán bộ coi thi thứ nhất |
|
Cán bộ coi thi thứ hai |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
(Ký và ghi rõ họ tên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|