Thông báo Lịch họp Hội đồng đánh giá Seminar tổng thể luận án tiến sĩ của nghiên cứu sinh Mai Văn Kết chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Khóa QH2018 đợt 2

Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN tổ chức Hội đồng đánh giá Seminar tổng thể luận án tiến sĩ của nghiên cứu sinh Mai Văn Kết chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Khóa QH2018 đợt 2, cụ thể:

Tên đề tài: Critical discourse analysis of Made in China 2024 (Phân tích diễn ngôn chiến lược phát triển công nghiệp 4.0 của Trung Quốc)

Nghiên cứu sinh: Mai Văn Kết

Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh

Mã số: 9220201.01

Cán bộ hướng dẫn khoa học: GS. TS. Nguyễn Hòa

Thời gian: 14h00, ngày 08 tháng 08 năm 2024

Địa điểm: Tầng 2, Tòa nhà Sunwah, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Tóm tắt luận án bằng tiếng Anh, xin xem tại đây!

Tóm tắt luận án bằng tiếng Việt, xin xem tại đây!

THÔNG TIN LUẬN ÁN TIẾN SĨ

  1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Mai Văn Kết
  2. Giới tính: Nam
  3. Ngày sinh: 26/03/1986
  4. Nơi sinh: Thanh Hóa
  5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh số: 2435/QĐ-ĐHNN ngày 6 tháng 12 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ.
  6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo:

– Chỉnh sửa tên luận án tiến sĩ: Quyết định số 1062/QĐ-ĐHNN ngày 20 tháng 5 năm 2022; và

– Gia hạn thời gian bảo vệ luận án từ tháng 11 năm 2022 đến tháng 11 năm 2024: Quyết định số 2611/QĐ-ĐHNN ngày 16 tháng 11 năm 2022.

  1. Tên đề tài luận án: Phân tích diễn ngôn chiến lược phát triển công nghiệp 4.0 của Trung Quốc
  2. Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh
  3. Mã số: 9220201.01
  4. Cán bộ hướng dẫn khoa học: GS. TS. Nguyễn Hòa
  5. Tóm tắt các kết quả mới của luận án:

Nghiên cứu này cho thấy “Made in China 2025” (MIC25) xây dựng hình ảnh đa chiều về Trung Quốc mới như một quốc gia tiên tiến về công nghệ, tự lực và dẫn đầu toàn cầu về đổi mới. Bài phát biểu nhấn mạnh Trung Quốc là trung tâm của công nghệ tiên tiến, sử dụng các thuật ngữ như “đột phá” và “công nghệ” để thể hiện tầm nhìn hướng tới tương lai về vai trò lãnh đạo trong Công nghiệp 4.0. Ngoài ra, MIC25 nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự lực về kinh tế và công nghệ, sử dụng các từ như “độc lập” và “an ninh” để làm nổi bật mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài. Ngôn ngữ này định hình Trung Quốc là quốc gia kiên cường, định vị nước này để bảo vệ lợi ích quốc gia và kinh tế của mình khỏi các mối đe dọa bên ngoài. Chính sách này cũng mô tả Trung Quốc là một quốc gia hợp tác nhưng vẫn thống trị trên trường quốc tế, nhấn mạnh “hợp tác quốc tế” và tính liên tục lịch sử để hợp pháp hóa ảnh hưởng và vai trò lãnh đạo của Trung Quốc.

MIC25 sử dụng nhiều chiến lược diễn ngôn khác nhau để thiết lập tầm nhìn này, bao gồm ngôn ngữ lãnh đạo khẳng định sự thống trị của Trung Quốc thông qua các thuật ngữ như “lãnh đạo thế giới” và “cường quốc toàn cầu”, truyền cảm hứng cho lòng tự hào và sự tự tin của quốc gia. Sự lặp lại và cách diễn đạt từ vựng đưa các khái niệm như “phát triển do đổi mới thúc đẩy” vào ý thức tập thể, bình thường hóa tầm quan trọng của tiến bộ công nghệ. Các dấu hiệu thời gian tạo ra cảm giác về động lực, trình bày những tiến bộ kinh tế như một phần của quỹ đạo dài hạn, tất yếu. Cách diễn đạt tích cực tập trung vào những lợi ích của đổi mới và tự lực, tăng cường sự ủng hộ của công chúng bằng cách trình bày những mục tiêu này như con đường dẫn đến sự thịnh vượng của quốc gia. Ngôn ngữ chuẩn hóa củng cố cam kết của Trung Quốc đối với các chuẩn mực toàn cầu, chuyển câu chuyện từ sản xuất theo chi phí sang sản xuất theo chất lượng. Các thuật ngữ về tính bền vững liên kết chính sách với các mối quan tâm về môi trường toàn cầu, mô tả Trung Quốc là một nhà đổi mới có trách nhiệm. Ngôn từ hợp tác làm nổi bật cam kết của Trung Quốc đối với tiến bộ toàn cầu bao trùm, nhấn mạnh sự hợp tác và lợi ích chung.

Các động lực chính thúc đẩy quá trình xây dựng Trung Quốc Mới này bao gồm thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, bảo vệ chủ quyền quốc gia và thực hiện Giấc mơ Trung Hoa. MIC25 nhấn mạnh tính cấp thiết của việc xây dựng các hệ thống đổi mới sáng tạo mạnh mẽ để đảm bảo khả năng phục hồi kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào nước ngoài, coi đây là điều cần thiết cho sự thịnh vượng lâu dài. Bài phát biểu về chủ quyền nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của khả năng tự cung tự cấp về công nghệ, liên kết kiểm soát kinh tế với an ninh quốc gia. Cuối cùng, câu chuyện liên kết sự tiến bộ về công nghệ với Giấc mơ Trung Hoa về sự trẻ hóa dân tộc, khơi dậy niềm tự hào lịch sử và thống nhất quốc gia xung quanh tầm nhìn chung về sức mạnh và sự nổi bật toàn cầu. Nhìn chung, MIC25 sử dụng ngôn ngữ một cách chiến lược để lồng ghép các hệ tư tưởng về đổi mới sáng tạo, tự lực và lãnh đạo, trình bày Trung Quốc Mới như một quốc gia hùng mạnh, sẵn sàng cho tương lai với sứ mệnh chung bắt nguồn từ bản sắc văn hóa và lịch sử.

  1. Khả năng áp dụng thực tế, nếu có:

Luận án đóng góp cho Critical Discourse Analysis bằng cách xem xét chính sách Made in China 2025 của Trung Quốc trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, khám phá cách ngôn ngữ phản ánh và củng cố tham vọng của Trung Quốc về công nghệ và chủ quyền. Bằng cách sử dụng CDA của Fairclough, luận án khám phá những hàm ý về mặt ý thức hệ, xã hội và địa chính trị của diễn ngôn chính sách công nghệ, tập trung vào các chủ đề như sự tự lực của quốc gia, cạnh tranh toàn cầu và “giấc mơ Trung Hoa”. Nghiên cứu này nêu bật cách MIC25 định hình bản sắc công nghệ của Trung Quốc đối lập với các mô hình tân tự do của phương Tây và thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới hợp tác do nhà nước lãnh đạo, kết hợp các giá trị lịch sử với các mục tiêu công nghệ hiện đại.

Các phát hiện nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng ngôn ngữ chiến lược của MIC25 củng cố sự thống nhất và lòng tự hào dân tộc trong khi thể hiện sự lãnh đạo công nghệ toàn cầu. Đối với các nhà hoạch định chính sách, nghiên cứu nhấn mạnh nhu cầu xem xét diễn ngôn như một công cụ để định hình nhận thức của công chúng và tác động đến quan hệ quốc tế. Sự nhấn mạnh của MIC25 vào tính tự lực đặt ra những thách thức đối với hợp tác toàn cầu, cho thấy nhu cầu cân bằng giữa hùng biện dân tộc chủ nghĩa với hợp tác quốc tế. Ngoài ra, nghiên cứu nhấn mạnh tính minh bạch trong diễn ngôn chính sách để xây dựng lòng tin và thúc đẩy các cuộc đối thoại toàn diện, điều này rất quan trọng để điều hướng các tác động kinh tế xã hội của Công nghiệp 4.0 trên cả mặt trận trong nước và quốc tế.

  1. Hướng nghiên cứu tiếp theo, nếu có:

Nghiên cứu này sử dụng Critical Discourse Analysis (CDA) để giải mã cách ngôn ngữ định hình bản sắc quốc gia và toàn cầu trong các chính sách công nghệ như “Made in China 2025” (MIC25), đặc biệt là trong bối cảnh Công nghiệp 4.0. Phân tích này nêu bật cách ngôn ngữ được sử dụng một cách chiến lược để xây dựng hình ảnh Trung Quốc như một quốc gia sáng tạo, tự lực và có ảnh hưởng toàn cầu. Bằng cách xem xét các đặc điểm ngôn ngữ trong các tài liệu chính thức, nghiên cứu này phân tích cách MIC25 củng cố lòng tự hào dân tộc, hợp pháp hóa các can thiệp của nhà nước và thách thức sự thống trị của phương Tây trong công nghệ, đồng thời nhấn mạnh tham vọng của Trung Quốc về vị thế lãnh đạo trong AI và tự động hóa.

Các chiến lược chính bao gồm việc nhập tịch các hệ tư tưởng công nghệ quyết định luận, liên kết tiến bộ công nghệ với chủ quyền quốc gia và di sản văn hóa. Luận án cho thấy tính liên văn bản và tính liên diễn ngôn lồng ghép các giá trị truyền thống vào các câu chuyện công nghệ hiện đại, định vị sự trỗi dậy của Trung Quốc như một sự tiếp nối sức mạnh lịch sử. Sự pha trộn các diễn ngôn này không chỉ khẳng định quyền tự chủ của Trung Quốc khỏi các ảnh hưởng của phương Tây mà còn liên kết bản sắc dân tộc với tham vọng công nghệ, do đó xây dựng một câu chuyện gắn kết về khả năng phục hồi và tiến bộ.

Nghiên cứu này cũng nhấn mạnh tác động địa chính trị của diễn ngôn Trung Quốc, nhấn mạnh vai trò của nước này trong việc định hình động lực quyền lực toàn cầu. MIC25 sử dụng ngôn ngữ dân tộc chủ nghĩa để thúc đẩy sự thống nhất và định hình các chính sách công nghiệp như một sứ mệnh yêu nước, có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định trong nước và ảnh hưởng toàn cầu. Các nhà hoạch định chính sách ở Trung Quốc và các quốc gia khác có thể rút ra những hiểu biết sâu sắc từ phân tích này, nhận ra cách ngôn ngữ định hình nhận thức của công chúng và ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế, cho thấy nhu cầu cân bằng giữa hùng biện dân tộc chủ nghĩa với thực tế của sự hợp tác công nghệ toàn cầu.

  1. Các công trình đã công bố có liên quan đến luận án:

Mai Văn Kết (2019). Các phương pháp tiếp cận phân tích diễn ngôn đối với chính sách công. Hội thảo nghiên cứu sau đại học quốc tế 2021, 499-505. Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.

Mai Văn Kết (2020). Ngôn ngữ học ứng dụng và Công nghiệp 4.0: Cách nắm bắt sự thay đổi. Hội thảo nghiên cứu sau đại học quốc tế 2020 & Diễn đàn giảng dạy tiếng Trung Đông Á lần thứ 10, 799-810. Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.

Ngày 05 tháng 07 năm 2024

Nghiên cứu sinh

MAI VĂN KẾT

INFORMATION ON DOCTORAL THESIS

  1. Full name: Mai Van Ket
  2. Sex: Male
  3. Date of birth: 26/03/1986
  4. Place of birth: Thanh Hóa
  5. Admission Decision number: 2435/QĐ-ĐHNN dated 06/12/2018 by the Rector of University of Languages and International Studies
  6. Changes in academic process:

– Decision No. 1062/QĐ-ĐHNN issued by the Rector of University of Languages and International Studies dated               on change in the name of doctoral thesis; and

– Decision No. 2611/QĐ-ĐHNN issued by the Rector of University of Languages and International Studies dated 16/11/2022 on extension of doctoral study (from November-2022 to November-2024).

  1. Official thesis title: Critical discourse analysis of Made in China 2024
  2. Major: English linguistics
  3. Code: 9220201.01
  4. Supervisors: Prof. Dr. Nguyen Hoa
  5. Summary of the new findings of the thesis:

This study reveals that “Made in China 2025” (MIC25) constructs a multi-dimensional image of New China as a technologically advanced, self-reliant, and innovation-driven global leader. The discourse emphasizes China as a hub of cutting-edge technology, employing terms like “breakthrough” and “technology” to project a future-oriented vision of leadership in Industry 4.0. Additionally, MIC25 stresses the importance of economic and technological self-reliance, using words such as “independence” and “security” to highlight the goal of reducing dependency on foreign technology. This language frames China as resilient, positioning it to protect its national and economic interests from external threats. The policy also portrays China as a cooperative yet dominant player on the international stage, emphasizing “international cooperation” and historical continuity to legitimize China’s influence and leadership.

MIC25 uses various discursive strategies to establish this vision, including leadership language that asserts China’s dominance through terms like “world leader” and “global powerhouse,” which inspire national pride and confidence. Repetition and lexical framing embed concepts like “innovation-driven development” in the collective consciousness, normalizing the importance of technological progress. Temporal markers create a sense of momentum, presenting economic advancements as part of a long-term, inevitable trajectory. Positive framing focuses on the benefits of innovation and self-reliance, enhancing public support by presenting these goals as pathways to national prosperity. The language of standardization reinforces China’s commitment to global benchmarks, shifting the narrative from cost-driven to quality-driven manufacturing. Sustainability terms align the policy with global environmental concerns, portraying China as a responsible innovator. Cooperative rhetoric highlights China’s commitment to inclusive global progress, emphasizing collaboration and shared benefits.

Key motivations driving this construction of New China include fostering innovation ecosystems, protecting national sovereignty, and fulfilling the Chinese Dream. MIC25 underscores the urgency of building robust innovation systems to ensure economic resilience and reduce foreign dependency, framing this as essential for long-term prosperity. The discourse on sovereignty emphasizes the strategic importance of technological self-sufficiency, linking economic control to national security. Finally, the narrative ties technological advancement to the Chinese Dream of national rejuvenation, invoking historical pride and unifying the nation around a shared vision of strength and global prominence. Overall, MIC25 strategically uses language to embed ideologies of innovation, self-reliance, and leadership, presenting New China as a powerful, future-ready nation with a collective mission rooted in cultural and historical identity.

  1. Practical applicability, if any:

The thesis contributes to Critical Discourse Analysis  by examining China’s Made in China 2025 policy in the context of Industry 4.0, uncovering how language reflects and reinforces China’s ambitions in technology and sovereignty. By using Fairclough’s CDA, it explores the ideological, social, and geopolitical implications of technological policy discourse, focusing on themes like national self-reliance, global competition, and the “Chinese dream.” The study highlights how MIC25 frames China’s technological identity in opposition to Western neoliberal models and promotes a collaborative innovation ecosystem led by the state, blending historical values with modern technological goals.

The research findings suggest that MIC25’s strategic language use reinforces unity and national pride while projecting global technological leadership. For policymakers, the study underscores the need to consider discourse as a tool for shaping public perception and influencing international relations. MIC25’s emphasis on self-reliance presents challenges for global cooperation, suggesting the need for balancing nationalist rhetoric with international collaboration. Additionally, the study emphasizes transparency in policy discourse to build trust and foster inclusive dialogues, which are crucial for navigating the socio-economic impacts of Industry 4.0 on both domestic and international fronts.

  1. Further research directions, if any:

This study uses Critical Discourse Analysis (CDA) to unpack how language shapes national and global identities in technological policies like “Made in China 2025” (MIC25), particularly in the context of Industry 4.0. The analysis highlights how language is strategically used to construct images of China as an innovative, self-reliant, and globally influential nation. By examining linguistic features in official documents, this research deconstructs how MIC25 reinforces national pride, legitimizes state interventions, and challenges Western dominance in technology, while also emphasizing China’s aspirations for leadership in AI and automation.

Key strategies include the naturalization of techno-determinist ideologies, linking technological progress to national sovereignty and cultural heritage. The thesis shows how intertextuality and interdiscursivity embed traditional values within modern technological narratives, positioning China’s rise as a continuation of historical strength. This blending of discourses not only asserts China’s autonomy from Western influences but also aligns national identity with technological ambition, thus constructing a cohesive narrative of resilience and progress.

The study also underscores the geopolitical impact of China’s discourse, emphasizing its role in shaping global power dynamics. MIC25 uses nationalist language to foster unity and frame industrial policies as a patriotic mission, which has significant implications for domestic stability and global influence. Policymakers in China and beyond can draw insights from this analysis, recognizing how language frames public perception and affects international relations, suggesting a need for balancing nationalist rhetoric with the realities of global technological collaboration.

  1. Thesis-related publications:

Mai Văn Kết (2019). Các phương pháp tiếp cận phân tích diễn ngôn đối với chính sách công. Hội thảo nghiên cứu sau đại học quốc tế 2021, 499-505. Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.

Mai Văn Kết (2020). Ngôn ngữ học ứng dụng và Công nghiệp 4.0: Cách nắm bắt sự thay đổi. Hội thảo nghiên cứu sau đại học quốc tế 2020 & Diễn đàn giảng dạy tiếng Trung Đông Á lần thứ 10, 799-810. Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.

Date: 05/07/2024

Signature

Full name: Mai Văn Kết