Thông báo Lịch họp Hội đồng đánh giá Seminar tổng thể luận án tiến sĩ của nghiên cứu sinh Phạm Thị Mai chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Khóa QH2019 đợt 2

Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN tổ chức Hội đồng đánh giá Seminar tổng thể luận án tiến sĩ của Nghiên cứu sinh Phạm Thị Mai chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Khóa QH2019 đợt 2, cụ thể:

Tên đề tài: Conceptual metaphors of BUSINESS in economic news discourse (Ẩn dụ ý niệm ‘business’ trong diễn ngôn tin tức kinh tế)

Cán bộ hướng dẫn khoa học: GS. TS. Nguyễn Hòa (Hướng dẫn chính); TS. Huỳnh Anh Tuấn (Hướng dẫn phụ)

Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh

Mã số: 9220201.01

Khóa: QH2019 đợt 2

Người thực hiện: Phạm Thị Mai

Cán bộ hướng dẫn: GS. TS. Nguyễn Hòa (Hướng dẫn chính)

TS. Huỳnh Anh Tuấn (Hướng dẫn phụ)

Thời gian: 14h30, ngày 22 tháng 01 năm 2025

Địa điểm: Tầng 2, Tòa nhà Sunwah, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Tóm tắt luận án bằng tiếng Anh, xin xem tại đây!

Tóm tắt luận án bằng tiếng Việt, xin xem tại đây!

THÔNG TIN LUẬN ÁN TIẾN SĨ 

  1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Phạm Thị Mai
  2. Giới tính: Nữ
  3. Ngày sinh: 01/12/1978
  4. Nơi sinh: Thanh Hóa
  5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh số: 2725/QĐ-ĐHNN ngày 18/11/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN
  6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo:

Gia hạn học tập trong thời gian 24 tháng (từ tháng 11 năm 2023 đến tháng 11 năm 2025). Quyết định số 2270/QĐ-ĐHNN ngày 10 tháng 11 năm 2023.

  1. Tên đề tài luận án: Ẩn dụ ý niệm ‘business’ trong diễn ngôn tin tức kinh tế
  2. Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh
  3. Mã số: 9220201.01
  4. Cán bộ hướng dẫn khoa học: 1. GS. TS. Nguyễn Hòa; TS. Huỳnh Anh Tuấn
  5. Tóm tắt các kết quả mới của luận án:

Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết mới về các ẩn dụ ý niệm của KINH DOANH trong diễn ngôn ngành bán lẻ trong suốt đại dịch Covid-19, dựa trên phân tích toàn diện 60 bài báo từ mục Bán lẻ của Forbes (30 bài từ giai đoạn khủng hoảng năm 2020 và 30 bài từ giai đoạn phục hồi 2021-2022). Nghiên cứu đã xác định được tổng cộng 12 ẩn dụ tổng quát và 34 ẩn dụ cụ thể trong giai đoạn khủng hoảng, và 12 ẩn dụ tổng quát và 29 ẩn dụ cụ thể trong giai đoạn phục hồi. Các phát hiện này chỉ ra sự chuyển biến rõ rệt trong các ẩn dụ, phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh kinh doanh: trong giai đoạn khủng hoảng, các ẩn dụ tập trung vào sự sống còn và thích ứng, trong khi ở giai đoạn phục hồi, các ẩn dụ lại chú trọng vào tăng trưởng, mở rộng và chuyển hóa.

Một trong những phát hiện quan trọng là trong giai đoạn khủng hoảng, các ẩn dụ chủ yếu truyền tải các chủ đề về đấu tranh, xung đột và sự kiên cường. Ẩn dụ KINH DOANH LÀ CHIẾN TRANH đóng vai trò nổi bật, với các ẩn dụ cụ thể như KINH DOANH LÀ CUỘC ĐẤU, KINH DOANH LÀ CUỘC CHIẾN và KINH DOANH LÀ HOẠT ĐỘNG QUÂN SỰ, nhấn mạnh những thử thách khắc nghiệt mà các doanh nghiệp phải đối mặt. Các ẩn dụ này khắc họa doanh nghiệp như những chiến binh đang chiến đấu để tồn tại, đối đầu với các yếu tố bên ngoài như đại dịch. Bên cạnh đó, ẩn dụ KINH DOANH LÀ SỰ KIÊN CƯỜNG cũng xuất hiện, với các cụm từ như KINH DOANH LÀ CHỊU ĐỰNG và KINH DOANH LÀ THÍCH ỨNG, phản ánh sự kiên cường cần thiết để doanh nghiệp sống sót trong giai đoạn khủng hoảng. Tương tự, KINH DOANH LÀ SỰ DI CHUYỂN thể hiện sự cần thiết cho các doanh nghiệp duy trì tính linh hoạt và liên tục thay đổi chiến lược để vượt qua khủng hoảng.

Trong khi đó, giai đoạn phục hồi đánh dấu sự chuyển hướng về các ẩn dụ liên quan đến tăng trưởng và tái thiết. Ẩn dụ KINH DOANH LÀ MỞ RỘNG trở nên nổi bật, với các ẩn dụ cụ thể như KINH DOANH LÀ PHÁT TRIỂN, KINH DOANH LÀ TĂNG CƯỜNG, và KINH DOANH LÀ XÂY DỰNG, chỉ ra sự tập trung vào việc phục hồi và mở rộng quy mô. Mặc dù ẩn dụ KINH DOANH LÀ CUỘC CHIẾN vẫn hiện diện, nhưng nó được tái cấu trúc thành KINH DOANH LÀ CẠNH TRANH và KINH DOANH LÀ XUNG ĐỘT, phản ánh sự tiếp tục của cuộc chiến để giành lại thị phần và vượt qua đối thủ trong bối cảnh sau khủng hoảng. Hơn nữa, ẩn dụ KINH DOANH LÀ SỰ KIÊN CƯỜNG cũng phát triển, với các ẩn dụ như KINH DOANH LÀ THÍCH ỨNG và KINH DOANH LÀ ỔN ĐỊNH, nhấn mạnh khả năng các doanh nghiệp có thể tái xuất hiện mạnh mẽ và ổn định hơn trong giai đoạn phục hồi.

Nghiên cứu cũng chỉ ra những hàm ý tư tưởng quan trọng trong mỗi giai đoạn. Trong giai đoạn khủng hoảng, các ẩn dụ phản ánh hàm ý tư tưởng về: xung đột và căng thẳng, kiên cường và thích ứng, và sự mong manh và bất ổn. Chẳng hạn, KINH DOANH LÀ CUỘC CHIẾN là trung tâm của câu chuyện KINH DOANH như một chiến trường, khắc họa doanh nghiệp như những chiến binh trong cuộc chiến sinh tồn. Trong giai đoạn phục hồi, các ẩn dụ như KINH DOANH LÀ MỞ RỘNG truyền tải hàm ý tư tưởng về sự tăng trưởng, chuyển hóa và lãnh đạo, nhấn mạnh cơ hội phục hồi, mở rộng quy mô và đạt được thành tựu mới.

  1. Khả năng ứng dụng trong thực tiễn:

Nghiên cứu này có tính ứng dụng thực tiễn cao khi chỉ ra cách các ẩn dụ hoạt động như cả công cụ nhận thức và công cụ lý thuyết trong việc định hình chiến lược kinh doanh trong các giai đoạn khủng hoảng và phục hồi. Bằng việc kết hợp Lý thuyết Ẩn dụ Ý niệm (CMT) của Lakoff và Johnson (1980), quan điểm đa tầng về ẩn dụ ý niệm của Kövecses (2010, 2017) và khung lý thuyết tư tưởng của Maalej (2011), nghiên cứu cung cấp một mô hình toàn diện, làm nổi bật cách các ẩn dụ phát triển và ảnh hưởng đến nhận thức về kinh doanh, cung cấp những cái nhìn có thể áp dụng cho các doanh nghiệp đang đối mặt với sự bất định.

Nghiên cứu cũng giới thiệu một khuôn khổ phương pháp luận mạnh mẽ, kết hợp giữa phương pháp hỗn hợp và phương pháp tiếp cận dựa trên khối liệu, giúp nâng cao các nghiên cứu trong phân tích diễn ngôn kinh tế. Phương pháp này đảm bảo quá trình nhận diện và phân tích ẩn dụ có hệ thống, tin cậy và có thể tái lặp, cung cấp công cụ quý giá cho các nhà nghiên cứu và thực tiễn.

Hơn nữa, nghiên cứu nhấn mạnh ý nghĩa thực tiễn của các ẩn dụ như KINH DOANH LÀ CUỘC CHIẾN và KINH DOANH LÀ MỞ RỘNG trong việc định hướng chiến lược kinh doanh và xây dựng chính sách. Các ẩn dụ này cung cấp những cái nhìn sâu sắc về chiến lược thị trường, chuyển đổi số và tính bền vững, nhấn mạnh sự thích ứng và kiên cường. Chúng giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức kinh tế và thúc đẩy sự tăng trưởng, đảm bảo tính bền vững và sức cạnh tranh lâu dài.

  1. Những hướng nghiên cứu tiếp theo:

Dựa trên những phát hiện và hạn chế của nghiên cứu này, một số hướng nghiên cứu tiềm năng được đề xuất.

Mở rộng tập hợp bài báo vượt ra ngoài Forbes và bao gồm các nguồn tin tức kinh tế quốc tế sẽ cho phép phân tích so sánh cách các ẩn dụ về KINH DOANH được khung hóa trong các bối cảnh văn hóa và chính trị-xã hội khác nhau. Điều này sẽ giúp xác định sự khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ giữa các nền văn hóa và xác định tính tổng quát của các kết quả nghiên cứu.

Bên cạnh đó, nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào phân tích ẩn dụ theo từng ngành cụ thể. Trong khi nghiên cứu này xem xét các ẩn dụ về KINH DOANH trong ngành bán lẻ, việc khám phá các ẩn dụ trong các ngành khác như công nghệ, y tế hoặc năng lượng có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc hơn về cách các ẩn dụ ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh và nhận thức công chúng trong những thời kỳ biến động kinh tế. Cách tiếp cận này sẽ đóng góp vào việc mở rộng hiểu biết về vai trò của ẩn dụ trong các bối cảnh ngành nghề cụ thể.

  1. Các công trình đã công bố có liên quan đến luận án:

– Phạm Thị Mai (2021). Sử dụng ẩn dụ ý niệm để dạy thành ngữ trong tiếng Anh Thương Mại. Hội thảo khoa học quốc tế năm 2021 dành cho học viên cao học và nghiên cứu sinh, 416-426. Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN: Nxb ĐHQGHN.

– Phạm Thị Mai (2023). Tổng quan về các phương pháp nghiên cứu ẩn dụ ý niệm trong diễn ngôn tin tức kinh tế. Hội thảo khoa học quốc tế năm 2023 dành cho học viên cao học và nghiên cứu sinh, quyển 1. 1153-1160. Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN: Nxb ĐHQGHN.

Ngày 18 tháng 12 năm 2024

Nghiên cứu sinh

 Phạm Thị Mai

INFORMATION ON DOCTORAL THESIS 

  1. Full name: PHẠM THỊ MAI
  2. Sex: Female
  3. Date of birth: 01/12/1978
  4. Place of birth: Thanh Hoa
  5. Admission Decision number: 2725/QĐ-ĐHNN dated 18/11/2019 by the Rector of University of Languages and International Studies
  6. Changes in academic process:

– Decision No. 2270/QĐ-ĐHNN issued by the Rector of University of Languages and International Studies dated 10/11/2023 on extension of doctoral study (from 11/2023 to 11/2025).

  1. Official thesis title: Conceptual metaphors of BUSINESS in economic news discourse
  2. Major: English Linguistics
  3. Code: 9220201.01
  4. Supervisors: Prof. Dr. Nguyen Hoa; Dr. Huynh Anh Tuan
  5. Summary of the new findings of the thesis:

This study provides new insights into the conceptual metaphors of BUSINESS in retail industry discourse during the Covid-19 pandemic, based on a comprehensive analysis of 60 articles from the Retail section of Forbes (30 from the crisis phase in 2020 and 30 from the recovery phase in 2021-2022). The research identifies a total of 12 generic metaphors and 34 specific metaphors in the crisis phase, and 12 generic metaphors and 29 specific metaphors in the recovery phase. These findings reveal a clear shift in metaphors that reflect the evolving business landscape: during the crisis phase, the metaphors focused on survival and adaptation, while in the recovery phase, they centered on growth, expansion, and transformation.

One of the key findings is that during the crisis phase, metaphors predominantly conveyed themes of struggle, conflict, and resilience. The BUSINESS IS WAR metaphor played a dominant role, with specific metaphors such as BUSINESS IS A BATTLE, BUSINESS IS A STRUGGLE, and BUSINESS IS MILITARY OPERATIONS, emphasizing the intense challenges that businesses were forced to face. These metaphors framed businesses as engaged in a battle for survival against external forces like the pandemic. Alongside this, the BUSINESS IS RESILIENCE metaphor emerged, with specific expressions such as BUSINESS IS ENDURANCE and BUSINESS IS ADAPTATION, reflecting the resilience required for survival during the crisis. Similarly, BUSINESS IS MOVEMENT expressed the need for businesses to stay agile, adapt continuously, and shift strategies to navigate through the crisis.

In contrast, the recovery phase marked a shift toward metaphors that represented growth and rebuilding. The metaphor BUSINESS IS EXPANSION became increasingly prominent, with specific metaphors such as BUSINESS IS DEVELOPMENT, BUSINESS IS AMPLIFICATION, and BUSINESS IS CONSTRUCTION, signaling a focus on revitalization and scaling up operations. While the BUSINESS IS WAR metaphor remained present, it evolved into BUSINESS IS COMPETITION and BUSINESS IS CONFLICT, reflecting the ongoing battle to regain market share and outperform competitors in the post-crisis landscape. Moreover, the BUSINESS IS RESILIENCE metaphor evolved, with BUSINESS IS ADAPTATION and BUSINESS IS STABILITY, underscoring businesses’ ability to re-emerge stronger and more stable in the recovery phase.

The study also identifies core ideological implications in each phase, marking a significant finding: in the crisis phase, metaphors reflected narratives of conflict and strain, resilience and adaptation, and fragility and instability. For instance, BUSINESS IS WAR was central to the ideological narrative of BUSINESS as a battleground, framing businesses as combatants in a survival struggle. In the recovery phase, metaphors such as BUSINESS IS EXPANSION conveyed narratives of growth, transformation, and leadership, emphasizing opportunities for revitalization, scaling, and new achievements.

  1. Practical applicability, if any:

This study provides practical applicability by demonstrating how metaphors function as both cognitive and ideological tools in shaping business strategies during crises and recovery. By integrating Conceptual Metaphor Theory (Lakoff and Johnson, 1980), Kövecses’ multi-level view (2010, 2017), and Maalej’s ideological framework (2011), the research offers a comprehensive model that highlights how metaphors evolve and influence business perceptions, offering actionable insights for businesses navigating uncertainty.

The research introduces a robust methodological framework, combining mixed-methods and corpus-based approaches, which enhances future studies in economic discourse analysis. This methodology ensures a systematic, reliable, and replicable process for metaphor identification and analysis, providing valuable tools for researchers and practitioners.

Moreover, the study highlights the practical significance of metaphors such as BUSINESS IS WAR and BUSINESS IS EXPANSION in guiding business strategies and policymaking. These metaphors offer insights for market strategies, digital transformation, and sustainability, emphasizing adaptability and resilience. They help businesses navigate economic challenges and foster growth, ensuring long-term sustainability and competitiveness.

  1. Further research directions, if any:

Building on the findings and limitations of this study, several promising directions for future research are proposed. Expanding the corpus beyond Forbes to include economic news from diverse international sources would allow for a comparative analysis of how BUSINESS metaphors are framed in different cultural and socio-political contexts. This would help identify cross-cultural variations in metaphor usage and determine the generalizability of the study’s findings.

Additionally, future research could focus on sector-specific metaphor analysis. While this study examines BUSINESS metaphors in the retail industry, exploring metaphors in other sectors, such as technology, healthcare, or energy, could provide deeper insights into how metaphors shape business strategies and public perceptions during times of economic upheaval. This approach would contribute to a broader understanding of the role of metaphors in industry-specific contexts.

  1. Thesis-related publications:

Phạm Thị Mai (2021). Teaching idioms in Business English through conceptual metaphor. 2021 International Graduate Research Symposium, 416-426. University of Languages and International Studies, VNU: Vietnam National University Press, Hanoi.

Phạm Thị Mai (2023). A review on research approaches to conceptual metaphors in economic news discourse. 2023 International Graduate Research Symposium, volume 1. 1153-1160. University of Languages and International Studies, VNU: Vietnam National University Press, Hanoi.

Date: 18/12/2024

Signature:

Phạm Thị Mai