Thông báo Lịch họp Hội đồng đánh giá Seminar tổng thể luận án tiến sĩ của nghiên cứu sinh Phạm Thị Quyên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Khóa QH2022 đợt 2

Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN tổ chức Hội đồng đánh giá Seminar tổng thể luận án tiến sĩ của Nghiên cứu sinh Phạm Thị Quyên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh, Khóa QH2022 đợt 2, cụ thể:

Đề tài:  Phân tích diễn ngôn phản biện các bài phát biểu của các Lãnh đạo Việt Nam tại các phiên thảo luận chung của Đại hội đồng Liên hợp quốc từ năm 2011 đến 2020

Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh

Mã số: 9220201.01

Cán bộ hướng dẫn khoa học

Cán bộ hướng dẫn 1: PGS. TS. Kiều Thị Thu Hương

Cán bộ hướng dẫn 2: TS. Huỳnh Anh Tuấn

Thời gian: 14h00, ngày 30 tháng 7 năm 2025

Địa điểm: Phòng 509A1, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Tóm tắt luận án bằng tiếng Anh, xin xem tại đây!

Tóm tắt luận án bằng tiếng Việt, xin xem tại đây!

Toàn văn luận án tại đây!

THÔNG TIN VỀ LUẬN ÁN TIẾN SĨ

  1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Phạm Thị Quyên
  2. Giới tính: Nữ
  3. Ngày sinh: 08/09/1983
  4. Nơi sinh: Hải Dương
  5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh số: 2718/QĐ-ĐHNN của ĐHNN-ĐHQGHN ngày 02 tháng 12 năm 2022
  6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo
  7. Tên đề tài luận án: Phân tích diễn ngôn phản biện các bài phát biểu của các Lãnh đạo Việt Nam tại các phiên thảo luận chung của Đại hội đồng Liên hợp quốc từ năm 2011 đến 2020
  8. Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh
  9. Mã số: 9220201.01
  10. Cán bộ hướng dẫn khoa học

Cán bộ hướng dẫn 1: PGS. TS. Kiều Thị Thu Hương

Cán bộ hướng dẫn 2: TS. Huỳnh Anh Tuấn

  1. Tóm tắt các kết quả mới của luận án

Nghiên cứu này mang lại những phát hiện mới, có giá trị lý luận và thực tiễn trong việc hiểu và phân tích diễn ngôn chính trị – đối ngoại của Việt Nam, thông qua khảo sát có hệ thống mười bài phát biểu chính thức của các lãnh đạo Việt Nam tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc (UNGA) giai đoạn 2011-2020. Khác với phần lớn các nghiên cứu trước đây về diễn ngôn chính trị vốn chủ yếu tập trung vào các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc hay các nước châu Âu, nghiên cứu này tập trung vào Việt Nam – một quốc gia nhỏ, đang phát triển – với mục tiêu làm rõ cách thức Việt Nam sử dụng ngôn ngữ như một công cụ quyền lực mềm để xác lập và định hình bản sắc đối ngoại trong hệ thống quốc tế đầy biến động.

Bằng cách kết hợp mô hình ba chiều của Fairclough (1992, 2003) với phương pháp tiếp cận hỗn hợp (embedded mixed-methods), nghiên cứu không chỉ phân tích ngôn ngữ theo chiều sâu mà còn định lượng tần suất sử dụng các chiến lược từ vựng và ngữ pháp bằng phần mềm AntConc. Kết quả chỉ ra rằng các bài phát biểu tại UNGA giai đoạn 2011-2020 phản ánh một diễn ngôn nhất quán nhưng phát triển rõ rệt theo thời gian, gắn với sự phát triển trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ thế thụ động, mang tính phòng vệ sang vị thế chủ động, kiến tạo chuẩn mực. Các chiến lược ngôn ngữ nổi bật như danh hóa (“integration”, “sovereignty”), thể chủ động kết hợp động từ tình thái (“we must”, “we will”), và các ẩn dụ như “cây tre” – biểu tượng trung tâm của ngoại giao Việt Nam từ 2016 – đã được sử dụng để thể hiện một bản sắc ngoại giao linh hoạt, kiên định về nguyên tắc nhưng thích ứng về chiến lược.

Đặc biệt, nghiên cứu đã xác định và làm rõ năm tư tưởng cốt lõi xuyên suốt các bài phát biểu: (1) hoà bình và an ninh, (2) chủ nghĩa đa phương và hợp tác, (3) phát triển bền vững và quyền con người, (4) tôn trọng luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên Hợp Quốc và (5) tham gia chủ động vào quản trị toàn cầu, bao gồm cả cải tổ Liên Hợp Quốc. Những tư tưởng này không chỉ được tái khẳng định một cách nhất quán, mà còn được đẩy mạnh theo hướng chủ động hơn, phản ánh sự thay đổi tư duy đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh trật tự thế giới đang dịch chuyển.

Một điểm đặc biệt mới của nghiên cứu là việc tích hợp chặt chẽ diễn ngôn chính trị tại UNGA với các văn kiện chính sách đối nội và đối ngoại quan trọng như Cương lĩnh xây dựng đất nước (2011), Nghị quyết 22-NQ/TW (2013) về hội nhập quốc tế và Sách trắng Quốc phòng (2019), từ đó cho thấy cách diễn ngôn được sử dụng không chỉ để truyền thông mà còn để xây dựng quyền lực diễn ngôn và chính danh quốc tế. Ngoài ra, thông qua phân tích liên văn bản và thực hành xã hội, nghiên cứu cho thấy Việt Nam sử dụng diễn ngôn tại UNGA không chỉ để phản ánh chính sách đối ngoại, mà còn để định hình chuẩn mực, tạo dựng liên minh chính trị – đặc biệt với các nước đang phát triển – và khẳng định vai trò của mình như một quốc gia cải cách, có trách nhiệm trong hệ thống toàn cầu.

Tổng thể, nghiên cứu đóng góp quan trọng vào lĩnh vực Phân tích diễn ngôn phản biện (CDA) trong chính trị quốc tế, đặc biệt là từ góc độ các quốc gia nhỏ, nơi mà quyền lực ngôn từ được vận dụng như một công cụ chiến lược để gia tăng ảnh hưởng trong trật tự thế giới nhiều cạnh tranh. Đồng thời, nghiên cứu cũng khẳng định tính khả thi và giá trị học thuật của việc tiếp cận hiện tượng “ngoại giao cây tre” không chỉ như một biểu tượng chính trị, mà là một hệ tư tưởng – chiến lược – diễn ngôn mang tính tổ chức và có sức lan tỏa trong thực tiễn đối ngoại hiện đại của Việt Nam.

  1. Khả năng ứng dụng trong thực tiễn

Nghiên cứu này có nhiều khả năng ứng dụng thực tiễn trong cả lĩnh vực đối ngoại, nghiên cứu và đào tạo. Trước hết, kết quả nghiên cứu cung cấp một khung phân tích diễn ngôn có hệ thống, hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ cách Việt Nam xây dựng và thể hiện bản sắc ngoại giao trên diễn đàn quốc tế, từ đó phục vụ điều chỉnh thông điệp đối ngoại phù hợp với từng bối cảnh. Các chiến lược ngôn ngữ được phân tích cũng có thể làm tư liệu đào tạo cho cán bộ ngoại giao, người phát ngôn hoặc lãnh đạo trẻ trong phát biểu đa phương. Ngoài ra, nghiên cứu góp phần làm rõ nội hàm và thực tiễn vận dụng của “ngoại giao cây tre”, từ đó hỗ trợ xây dựng chiến lược truyền thông đối ngoại và thương hiệu quốc gia. Trong giáo dục và nghiên cứu, luận án là tài liệu tham khảo có giá trị cho các ngành Ngôn ngữ học, Quan hệ quốc tế, Truyền thông chính trị và có thể mở rộng áp dụng cho nghiên cứu diễn ngôn ở các quốc gia đang phát triển khác.

  1. Những hướng nghiên cứu tiếp theo

Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số hướng đi tiếp theo có thể triển khai nhằm mở rộng và làm sâu sắc thêm phân tích diễn ngôn chính trị của Việt Nam. Thứ nhất, các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các diễn đàn khu vực và song phương như ASEAN, APEC hay các hội nghị quốc tế khác để so sánh cách Việt Nam điều chỉnh thông điệp ngoại giao theo từng bối cảnh. Thứ hai, các nghiên cứu so sánh với diễn ngôn của các quốc gia khác – đặc biệt là các nước đang phát triển hoặc các cường quốc – sẽ giúp làm nổi bật bản sắc ngoại giao của Việt Nam cũng như vị thế của “ngoại giao cây tre” trong trật tự thế giới đa cực. Thứ ba, các nghiên cứu có thể đi sâu phân tích sự tiếp nhận và phản hồi từ cộng đồng quốc tế, truyền thông và công chúng trong nước để đánh giá hiệu quả và tầm ảnh hưởng thực tế của diễn ngôn. Ngoài ra, mở rộng thời gian nghiên cứu sang các giai đoạn trước năm 2011 và sau năm 2020 sẽ cho phép theo dõi tiến trình biến đổi dài hạn của diễn ngôn chính trị Việt Nam. Việc kết hợp các công cụ ngôn ngữ học máy tính hoặc ngữ liệu lớn cũng sẽ giúp phát hiện các xu hướng tiềm ẩn và gia tăng tính khách quan. Cuối cùng, những kết quả này có thể tiếp tục được tích hợp vào giảng dạy, đào tạo ngoại giao và hoạch định chính sách để nâng cao hiệu quả giao tiếp chiến lược của Việt Nam trên trường quốc tế.

  1. Các công trình đã công bố có liên quan đến luận án:

Phạm, T. Q. (2023). A synopsis of the three most influential approaches of Critical Discourse Analysis. In Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế dành cho Học viên Cao học và Nghiên cứu sinh (IGRS 2023). Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.

Phạm, T. Q. (2024). Review of major research traditions and methodologies in applied linguistics. In Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế dành cho Học viên Cao học và Nghiên cứu sinh (IGRS 2024). Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.

Phạm, T. Q. (2022). A critical discourse analysis of Hillary Clinton’s speech “Women’s rights are human rights.” Tạp chí Nghiên cứu Nước ngoài [VNU Journal of Foreign Studies], 38(5), 147–166. https://js.vnu.edu.vn/FS/article/view/4794

Phạm, T. Q., Nguyễn, N. K. A., Nguyễn, T. H. A., & Nguyễn, Đ. K. (2024). Phân tích diễn ngôn phê phán bài phát biểu đầu tiên của Rishi Sunak trên cương vị Thủ tướng Vương quốc Anh [A critical discourse analysis of Rishi Sunak’s first speech as Prime Minister of the United Kingdom]. Tạp chí Nghiên cứu Nước ngoài [VNU Journal of Foreign Studies], 40(1), 148–165. https://doi.org/10.63023/2525-2445/jfs.ulis.5196

Phạm, T. Q. (2022). A critical discourse analysis of Hillary Clinton’s speech “Women’s rights are human rights.” Tạp chí Nghiên cứu Nước ngoài [VNU Journal of Foreign Studies], 38(5), 147–166. https://doi.org/10.25073/2525-2445/vnufs.4794

Hà Nội, ngày 23 tháng 06 năm 2025

Nghiên cứu sinh

 

Phạm Thị Quyên

INFORMATION ON DOCTORAL THESIS

  1. Full name: Pham Thi Quyen

2. Sex: Female

3. Date of birth:  08/09/1983

4. Place of  birth: Hai Duong

5. Admission decision number: 2718/QĐ-ĐHNN of ĐHNN-ĐHQGHN dated 02 February 2022

6. Changes in academic process:

7. Official thesis title: A critical discourse analysis of the speeches of Vietnamese leaders at the General debates of the United Nations General Assembly from 2011 to 2020

8. Major: English Linguistics

9. Code: 9220201

10. Supervisors:

Supervisor 1: Assoc. Prof. Kieu Thi Thu Huong

Supervisor 2: Dr. Huynh Anh Tuan

  1. Summary of the new findings of the thesis:

This study offers new findings with both theoretical and practical value in understanding and analyzing Vietnam’s political and foreign policy discourse, through a systematic examination of ten official speeches delivered by Vietnamese leaders at the United Nations General Assembly (UNGA) from 2011 to 2020. Unlike most previous studies on political discourse, which primarily focus on major powers such as the United States, China, or European countries, this research centers on Viet Nam – a small, developing country – with the aim of clarifying how Vietnam employs language as a tool of soft power to assert and shape its foreign policy identity in an increasingly volatile international system.

By combining Fairclough’s three-dimensional model (1992, 2003) with an embedded mixed-methods approach, the study not only conducts in-depth linguistic analysis but also quantifies the frequency of lexical and grammatical strategies using AntConc software. The findings show that Vietnam’s UNGA speeches between 2011 and 2020 reflect a consistent yet clearly evolving discourse, aligned with the country’s shift in foreign policy – from a defensive and reactive posture to a more proactive and norm-shaping role. Prominent linguistic strategies such as nominalization (e.g., “integration”, “sovereignty”), active voice combined with modal verbs (“we must”, “we will”), and metaphors such as the “bamboo” (a central symbol of Vietnamese diplomacy since 2016) have been used to construct a diplomatic identity that is principled in values yet adaptive in strategy.

Notably, the study identifies and elucidates five core ideological pillars running through these speeches: (1) peace and security, (2) multilateralism and cooperation, (3) sustainable development and human rights, (4) respect for international law and the UN Charter, and (5) proactive participation in global governance, including UN reform. These ideologies are not only reaffirmed consistently, but also increasingly articulated in a more assertive and strategic manner, reflecting Vietnam’s shifting foreign policy mindset in response to a changing global order.

A particularly novel aspect of the study is its close integration of Vietnam’s UNGA discourse with key domestic and foreign policy documents such as the 2011 Platform for National Development, the 2013 Resolution No. 22-NQ/TW on international integration, and the 2019 National Defence White Paper. This connection illustrates how discourse functions not merely as a vehicle for communication, but as a tool for building discursive power and international legitimacy. Moreover, through intertextual and social practice analysis, the research reveals how Viet Nam uses its UNGA discourse not only to reflect foreign policy, but also to shape global norms, forge political alliances – especially with developing countries – and assert its identity as a responsible, reform-oriented actor in the international system.

Overall, the study makes a significant contribution to the field of Critical Discourse Analysis (CDA) in international politics, especially from the perspective of small states where linguistic power is strategically leveraged to enhance influence in a competitive global order. At the same time, the research underscores the feasibility and academic value of approaching “bamboo diplomacy” not merely as a political symbol, but as an organized ideological-strategic-discursive framework with tangible resonance in Vietnam’s modern foreign policy practice.

  1. Practical applicability, if any:

This study offers multiple practical applications across diplomacy, research and education. Firstly, the findings provide a systematic discourse analysis framework that can help policymakers better understand how Viet Nam constructs and conveys its diplomatic identity on the international stage, thereby informing the adjustment of foreign policy messaging to suit specific contexts. The analyzed linguistic strategies can also serve as training material for diplomats, spokespersons, or emerging leaders engaged in multilateral speech-making. Additionally, the research clarifies the content and real-world implementation of “bamboo diplomacy”, supporting the development of strategic external communication and national branding. In the fields of education and research, the dissertation serves as a valuable reference for disciplines such as Linguistics, International Relations and Political Communication, and it can be expanded to inform discourse studies in other developing countries.

  1. Further research directions, if any:

Building on the findings, several avenues for further research could be pursued to deepen the analysis of Vietnam’s political discourse. First, future studies may expand the scope to regional and bilateral forums, such as ASEAN, APEC, or other international conferences, to compare how Vietnam adjusts its diplomatic messages across different contexts. Second, comparative studies with the discourse of other countries, particularly developing nations or major powers, would help highlight Vietnam’s diplomatic identity and the position of “bamboo diplomacy” within a multipolar world order. Third, further research could explore how Vietnam’s discourse is received and responded to by the international community, media and domestic public, thereby assessing its real-world impact and influence. Moreover, extending the research timeline to include periods before 2011 and after 2020 would allow for a more comprehensive view of the long-term evolution of Vietnam’s political discourse. Integrating computational linguistics tools or big data analysis could also help identify latent patterns and increase objectivity. Finally, these findings can be further integrated into diplomacy training, education and policy planning to enhance the strategic communication effectiveness of Viet Nam on the global stage.

  1. Thesis-related publications:

Pham, T. Q. (2023). A synopsis of the three most influential approaches of Critical Discourse Analysis. In Proceedings of the International Graduate Research Symposium (IGRS 2023). University of Languages and International Studies – Vietnam National University, Hanoi.

Pham, T. Q. (2024). Review of major research traditions and methodologies in applied linguistics. In Proceedings of the International Graduate Research Symposium (IGRS 2024). University of Languages and International Studies – Vietnam National University, Hanoi.

Pham, T. Q. (2022). A critical discourse analysis of Hillary Clinton’s speech “Women’s rights are human rights.” VNU Journal of Foreign Studies, 38(5), 147–166. https://js.vnu.edu.vn/FS/article/view/4794

Pham, T. Q., Nguyen, N. K. A., Nguyen, T. H. A., & Nguyen, D. K. (2024). A critical discourse analysis of Rishi Sunak’s first speech as Prime Minister of the United Kingdom. VNU Journal of Foreign Studies, 40(1), 148–165. https://doi.org/10.63023/2525-2445/jfs.ulis.5196

Pham, T. Q. (2022). A critical discourse analysis of Hillary Clinton’s speech “Women’s rights are human rights.” VNU Journal of Foreign Studies, 38(5), 147–166. https://doi.org/10.25073/2525-2445/vnufs.4794

 Hanoi, 23/6/2025

PhD Candidate

                                                                                          

Pham Thi Quyen