Các Quyết định ban hành chương trình đào tạo sau đại học tại Trường Đại học Ngoại ngữ
THÔNG TIN CHUNG VỀ ĐÀO TẠO THẠC SĨ, TIẾN SĨ NĂM 2019
Bảng 1. Thông tin chung về đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ
TT | Nội dung | Năm/Số lượng |
1. | Năm bắt đầu đào tạo trình độ thạc sĩ | 1991 |
2. | Năm bắt đầu đào tạo trình độ tiến sĩ | 1999 |
3. | Số ngành thạc sĩ đang được phép đào tạo | 12 |
4. | Số ngành tiến sĩ đang được phép đào tạo | 8 |
5. | Số tạp chí khoa học do Cơ sở đào tạo xuất bản | 1 |
Bảng 1.1: Danh sách các ngành đào tạo trình độ thạc sĩ đang đào tạo
TT | Tên ngành đào tạo | Mã số | Số quyết định mở ngành | Ngày/tháng/năm ban hành | Quyết định ban hành chương trình đào tạo thạc sĩ | Ngày/tháng/năm ban hành |
1 | Ngôn ngữ Anh | 8220201 | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | 8140231 | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
3 | Ngôn ngữ Nga | 8220202 | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
4 | Ngôn ngữ Pháp | 8220203 | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8220204 | 29/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 06/01/2000 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
6 | Ngôn ngữ Đức | 8220205 | 1507/QĐ-ĐT-ĐHQGHN | 09/05/2012 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
7 | Ngôn ngữ Nhật | 8220209 | 2421/QĐ-SĐH-ĐHQGHN | 07/07/2009 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 8220210 | 1885/QĐ-ĐHQGHN
1887/QĐ-ĐHQGHN |
06/06/2017 | 1885/QĐ-ĐHQGHN | 06/06/2017 |
9 | Sư phạm Tiếng Nga | 8140232 | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
10 | Sư phạm Tiếng Pháp | 8140233 | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
11 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 8140234 | 3948/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 11/10/1999 | 4240/QĐ-ĐHQGHN | 29/10/2015 |
12 | Ngôn ngữ Đức và Tiếng Đức như một ngoại ngữ và ngôn ngữ thứ hai trong bối cảnh Việt Nam – Đức | 8417832_td | 1802/QĐ-ĐHQGHN | 01/06/2017 |
Bảng 1.2: Danh sách các ngành đào tạo trình độ tiến sĩ đang đào tạo
TT | Tên ngành đào tạo | Mã số | Số quyết định mở ngành | Ngày/tháng/năm ban hành | Quyết định ban hành chương trình đào tạo tiến sĩ | Ngày/tháng/năm ban hành |
1 | Ngôn ngữ Anh | 9220201 | 4485/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 02/11/1999 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | 9140231 | 355/SĐH-ĐHQGHN | 17/12/2004 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
3 | Ngôn ngữ Nga | 9220202 | 888/QĐ-SĐH-ĐHQGHN | 01/08/1989 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
4 | Ngôn ngữ Pháp | 9220203 | 134/QĐ-SĐH-ĐHQGHN | 01/07/2005 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9220204 | 984/QĐ-SĐH-ĐHQGHN | 06/04/2011 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
6 | Sư phạm Tiếng Nga | 9140232 | 888/QĐ-SĐH-ĐHQGHN | 01/08/1989 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
7 | Sư phạm Tiếng Pháp | 9140233 | 4485/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 02/11/1999 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
8 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 9140234 | 983/QĐ-ĐT-ĐHQGHN | 06/04/2011 | 2140/QĐ-ĐHNN | 11/10/2018 |
Ghi chú : Bảng 1.1, 1.2 thống kê các ngành đào tạo trình độ thạc sĩ đã được cấp có thẩm quyền cho phép đào tạo hoặc tự chủ mở ngành (ghi theo trình tự thời gian), tên ngành và mã số ghi theo quy định tại Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ ban hành kèm theo Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10/10/2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Bảng 1.3:
MÃ NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH BẬC ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐHNN – ĐHQGHN | ||||||||
TT | Mã ngành | Mã chuyên ngành | Tên ngành | Tên chuyên ngành | Trình độ | Số quyết định mở ngành | Ngày banh hành | Training programmes |
1. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ | ||||||||
1 | 8220201 | 8220201.01 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | Thạc sĩ | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | English Linguistics |
2 | 8140231 | 8140231.01 | Sư phạm Tiếng Anh | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh | Thạc sĩ | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | English Language Teaching Methodology |
3 | 8220202 | 8220202.01 | Ngôn ngữ Nga | Ngôn ngữ Nga | Thạc sĩ | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | Russian Linguistics |
4 | 8140232 | 8140232.01 | Sư phạm Tiếng Nga | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Nga | Thạc sĩ | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | Russian Language Teaching Methodology |
5 | 8220203 | 8220203.01 | Ngôn ngữ Pháp | Ngôn ngữ Pháp | Thạc sĩ | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | French Linguistics |
6 | 8140233 | 8140233.01 | Sư phạm Tiếng Pháp | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Pháp | Thạc sĩ | 2550/QĐ-SĐH-BGD&ĐT | 05/10/1991 | French Language Teaching Methodology |
7 | 8220204 | 8220204.01 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | Thạc sĩ | 29/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 06/01/2000 | Chinese Linguistics |
8 | 8140234 | 8140234.01 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Trung Quốc | Thạc sĩ | 3948/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 11/10/1999 | Chinese Language Teaching Methodology |
9 | 8220209 | 8220209.01 | Ngôn ngữ Nhật Bản | Ngôn ngữ Nhật Bản | Thạc sĩ | 2421/QĐ-SĐH- ĐHQGHN | 07/07/2009 | Japanese Linguistics |
10 | 8220210 | 8220210.01 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Thạc sĩ | 1885/QĐ-ĐHQGHN | 06/06/2017 | Korean Linguistics |
11 | 8220205 | 8220205.01 | Ngôn ngữ Đức | Ngôn ngữ Đức | Thạc sĩ | 1507/QĐ-ĐT-ĐHQGHN | 09/05/2012 | German Linguistics |
12 | 8220205 | 8220205.01 | Ngôn ngữ Đức (CT Liên kết) | Ngôn ngữ Đức và Tiếng Đức như một ngoại ngữ và ngôn ngữ thứ hai trong bối cảnh Việt Nam – Đức | Thạc sĩ | 1802/QĐ-ĐHQGHN | 01/06/2017 | German Linguistics and German as a Foreign Language and Second Language in the context of Vietnam-Germany (Joint Programme) |
2. CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TIẾN SĨ | ||||||||
TT | Mã ngành | Mã chuyên ngành | Tên ngành | Tên ngành | Trình độ | Số quyết định mở ngành | Ngày banh hành | Training programmes |
1 | 9220201 | 9220201.01 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | Tiến sĩ | 4485/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 02/11/1999 | English Linguistics |
2 | 9140231 | 9140231.01 | Sư phạm Tiếng Anh | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh | Tiến sĩ | 355/SĐH-ĐHQGHN | 17/12/2004 | English Language Teaching Methodology |
3 | 9220202 | 9220202.01 | Ngôn ngữ Nga | Ngôn ngữ Nga | Tiến sĩ | 888/QĐ-SĐH-ĐHQGHN | 01/08/1989 | Russian Linguistics |
4 | 9140232 | 9140232.01 | Sư phạm Tiếng Nga | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Nga | Tiến sĩ | 888/QĐ-SĐH-ĐHQGHN | 01/08/1989 | Russian Language Teaching Methodology |
5 | 9220203 | 9220203.01 | Ngôn ngữ Pháp | Ngôn ngữ Pháp | Tiến sĩ | 134/SĐH-ĐHQGHN | 01/07/2005 | French Linguistics |
6 | 9140233 | 9140233.01 | Sư phạm Tiếng Pháp | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Pháp | Tiến sĩ | 4485/QĐ/BGD&ĐT-SĐH | 02/11/1999 | French Language Teaching Methodology |
7 | 9220204 | 9220204.01 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiến sĩ | 984/QĐ-ĐT-ĐHQGHN | 06/04/2011 | Chinese Linguistics |
8 | 9140234 | 9140234.01 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Lí luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Trung Quốc | Tiến sĩ | 983/QĐ-ĐT-ĐHQGHN | 06/04/2011 | Chinese Language Teaching Methodology |